LÒ VI SÓNG MIELE M 7140 TC
- Giá Bán : 44.390.000 đ 65.950.000 đ
- Bạn muốn giá được chiết khấu tốt hơn vui lòng liên hệ chúng tôi sẽ cho bạn mức giá tốt nhất có thể Trả Giá Ngay
- Mã SP : M 7140 TC
- LÒ VI SÓNG MIELE M 7140 TC Hàng nhập khẩu chính hãng giá rẻ tiêu chuẩn châu âu tại Tphcm | HAFELE DECO 0901.923.019 Giao hàng trên toàn quốc
-
( Liên hệ chúng tôi để có giá tốt hơn )
- Chi tiết sản phẩm
LÒ VI SÓNG MIELE M 7140 TC
Tên sản phẩm: lò vi sóng Miele âm tủ
Mã sản phẩm : M 7140 TC
Xuất Xứ: Đức
Gọi Ngay Để Được giá tốt : 0901.923.019 (Hồng Thắm)

LÒ VI SÓNG MIELE M 7140 TC ÂM TỦ KÍCH THƯỚC 45CM
+ DirectSensorS: Điều khiển cảm ứng với màn hình hiển thị Led
+ Automatic Programme: Dã đông và nấu nướng hoàn hả nhờ chương trình tự động
+ Dung tích lớn 46L với đĩa quay 40cm
+ Công suất lớn 900W
+ Chương trình bỏng ngô với 1 nút nhấn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LÒ VI SÓNG MIELE M 7140 TC
Chủng loại và thiết kế | ||
| Thiết kế | âm tủ | |
| Dòng | ContourLine | |
| Màu sắc | Đen + inox | |
| Điều khiển | Cảm ứng | |
Ưu điểm | ||
| Giữ ấm | Có | |
Hoạt động | ||
| Chương trình tự động | Có | |
| Chương trình vi sóng | Có | |
Tiện ích | ||
| Màn hình | DirectSensor S | |
| Mở êm | Có | |
| Đóng êm | Có | |
| MultiLingua | Có | |
| Chương trình bỏng ngô | Có | |
| Hẹn giờ | Có | |
| Đồng hồ | Có | |
| Hẹn giờ báo | Có | |
| Hiện giờ bắt đầu chạy | Có | |
| Hiện khoảng thời gian chạy | Có | |
| Hiện thời gian kết thúc | Có | |
| Chương trình tắt khi hết giờ hẹn | Có | |
| Chương trình tắt khi hết giờ chạy | Có | |
| Chọn nhanh | Có | |
| Cài đặt cá nhân | Có | |
Hiệu năng | ||
| Tắt điện ban đêm | Có | |
Vệ sinh | ||
| Bề mặt inox | Có | |
| Khoang lò inox | Có | |
| Cửa kính dễ vệ sinh | Có | |
An toàn | ||
| Khóa khi khởi động | Có | |
| Nút tắt an toàn | Có | |
| Báo khóa an toàn | Có | |
Thông tin kỹ thuật | ||
| Dung tích | 46L | |
| Cửa mở | Xuống dưới | |
| Đèn chiếu sáng | BrilliantLight | |
| Chiều cao khoang lò (mm) | 232 | |
| Đường kính đĩa quay (mm) | 406 | |
| Điều khiển cảm ứng | Có | |
| Các mức công suất (W) | 80/150/300/450/600/750/900 | |
| Công suất tối đa (W) | 900 | |
| Chiều rộng khoang tủ (mm) | 560-568 | |
| Chiều cao khoang tủ (mm) | 450-452 | |
| Chiều sâu khoang tủ (mm) | 550 | |
| Chiều rộng sản phẩm (mm) | 595 | |
| Chiều cao sản phẩm (mm) | 456 | |
| Chiều sâu sản phẩm (mm) | 560 | |
| Khối lượng (kg) | 23.2 | |
| Công suất kết nối (kW) | 1.6 | |
| Hiệu điện thế (V) | 220-240 | |
| Tần số (Hz) | 50 | |
| Dòng điện (A) | 10 | |
| Nguồn điện | 1 pha | |
| Chiều dài dây điện (m) | 2.1 | |
Ngôn ngữ | ||
| Ngôn ngữ hiển thị | العربية中文繁體中文Germanthanksenglishsuomifrenchελληνιкάitaliano日本語한국어hrvatskibahasa malaysiaDutchnorskpolskiportugueseromanapусскийsvenskasrpskislovenčinaslovenščinaespanolčestinatürkçeyкраїнськаMagyar | |
Được Xem Nhiều Nhất
Bài viết nổi bật